Chi Tiết Mã Phụ Tùng Máy SH Ý 125i & 150i

Menu

Menu

Chi Tiết Mã Phụ Tùng Máy SH Ý 125i & 150i

    Chi tiết hơn về các công dụng:

    • Cung cấp sức mạnh:

      Động cơ 125i & 150i làm mát bằng chất lỏng giúp xe có thể tăng tốc nhanh chóng và vận hành tốt trên nhiều loại đường.

    • Tiết kiệm nhiên liệu:

      Công nghệ phun xăng điện tử và các cải tiến khác giúp động cơ hoạt động hiệu quả, giảm thiểu mức tiêu thụ nhiên liệu.

    • Hiệu suất vận hành:

      Động cơ được thiết kế để đạt được công suất tối đa và mô-men xoắn phù hợp với nhu cầu sử dụng của xe.

    • Độ bền:

      Việc sử dụng các vật liệu và công nghệ chất lượng cao giúp động cơ SH Ý 2012 125i & 150i có độ bền cao và ít gặp vấn đề trong quá trình sử dụng.

    • Đảm bảo khả năng tăng tốc:

      Động cơ có thể cung cấp đủ công suất để xe tăng tốc nhanh chóng và đáp ứng được nhu cầu sử dụng hàng ngày.  


    Một số chi tiết động cơ quan trọng của xe:

    1/ ỐP ĐẦU QUY LÁT (ỐP NẮP CHAO)

     

      Mã Phụ Tùng Tên Tiếng Việt
    1 11210-KTF-640  BỘ ÔNG THÔNG HƠI
    2 12310-KRJ-902 ỐP ĐẦU QUY LÁT
    3 12391-KGF-910 GIOĂNG ỐP ĐẦU QUY LÁT
    4 15772-292-010 KẸP ỐNG THÔNG HƠI
    5 18601-KGB-611 BỘ VAN LƯỠI GÀ
    6 18612-KGF-911 ỐP VAN LƯỠI GÀ
    7 90003-892-000 BU LÔNG, 5X12
    8 90017-KGF-900 CAO SU ĐÊM
    9 90543-MV9-670 BU LÔNG ỐP ĐẦU QUY LÁT
    10 90682-SAD-671 KẸP, ỐNG HỘP


    2/ ĐẦU QUY LÁT


     

      Mã Phụ Tùng Tên Tiếng Việt
    1 11231-KTF-640 Kẹp ống thông hơi
    2 12200-KGF-910
    12200-KGG-910
    Đầu quy lát 125i (đầu bò)
    Đầu quy lát 150i (đầu bò)
    3 12204-KE7-305 Dẫn hướng xu páp xả
    4 12211-KGF-910 Giá đỡ trục cam
    5 12251-KGF-911
    12251-KGG-912
    Ron Wilat 125i
    Ron Wilat 150i
    6 12396-MBG-000 Miếng đệm C nắp đầu (sim đầu bò)
    7 17111-KRJ-900 Cổ  Ic (co họng ga)
    8 17112-KRJ-900 Bộ cách điện, thân bướm ga (co bao tử)
    9 17119-KRJ-900 Đệm cách điện ống dẫn vào (Phím co xăng)
    10 17256-KRJ-900 Băng dính, chất cách điện (cổ siết co bao tử)
    11 90004-KGF-910 Bu lông chốt, 7x17
    12 90483-028-000 1 đĩa, 8mm (long đền ốc đầu)
    13 91301-KRJ-901 Vòng chữ O, 29x2 (sim o phím co xăng)
    14 94030-08280 Đai ốc, Lục giác, 8mm (ốc đầu)
    15 94301-10120 Chốt chốt 10x12 (ắc gô đầu trước)
    16 96301-10160 Chốt chốt 10x16 (ắc gô đầu sau)
    17 94320-10000 Vòng chặn bên trong, 10mm (phe gài ắc cò)
    18 94520-42000 Vòng chặn bên trong 42mm (phe gài cốt cam)
    19 95701-060-3000 Vít bích, 6x30 (ốc họng ga)
    20 95701-061-0000 Vít bích, 6x100 (ốc đầu bò)
    21 98059-58916 1 bugi (cr8eh9)(ngk)


    3/ Cam Cò, Xu Páp

     

      Mã Phụ Tùng Tên Tiếng Việt
    1 12209-MA6-003 Phớt, thân van arai (Phốt xu páp)
    2 14100-KGF-910 Trục cam
    3 14431-KGF-910 Tay đòn, van (Cò)
    4 14451-KRJ-900 Trục tay đòn (Ắc cò trên)
    5 14452-KGF-910 Trục tay đòn xả (Ắc cò dưới)
    6 14711-KGG-910 Van đầu vào (Xu páp)
    7 14721-KGG-910 Van đầu  (Xu páp)
    8 14751-KGF-911 Lò xo van (Lò xo xu páp)
    9 14771-KGF-910 Giá đỡ lò xo van
    10 14777-KGF-910 Ghế lò xo van
    11 14781-MA6-000 Nêm van (Móng ngựa)
    12 90012-KGF-910 Vít điều chỉnh khe hở van
    13 90206-001-000 Điều chỉnh đai ốc khe hở van


    4/Xích Trục Cam / Bộ Căng

     

      Mã Phụ Tùng Tên Tiếng Việt
    1 14321-KGF-910 Bánh răng, cam (34r)
    2 14401-KRJ-901 Xích cam (borg Warner)
    3 14510-KGF-910 Bộ căng xích cam (thằn lằn trên)
    4 14520-KRJ-901 Bộ phận nâng, bộ căng (tăng cam)
    5 14531-GCC-000 Vít bắt cần tăng cam
    6 14560-KCW-851 Ron tăng cam
    7 14610-KGF-911 Hướng dẫn xích tăng cam (thằn lằn dưới)
    8 19625-KTF-640 Kẹp ống thông hơi
    9 90005-KY7-000 Vít đầu côn 6x6
    10 90083-GB6-911 Vít đinh tán, 5mm
    11 91301-GR0-004 Vòng chữ O, 15,2x1,5
    12 91306-105-690 Vòng chữ O, 1,5x9,5
    13 95701-060-2200 Vít cổ áo, 6x22


    5/ Nòng

     

      Mã Phụ Tùng Tên Tiếng Việt
    1 12100-KGG-910
    12100-KGF-910
    Xylanh 150i (Nòng)
    Xylanh 125i (Nòng)
    2 12191-KGF-911 Ron Wilat
    3 94301-10160 Chốt chốt, 10x16 (ắc gô nòng)


    6/ Máy Bơm Nước

     

      Mã Phụ Tùng Tên Tiếng Việt
    1 19215-KGF-910 Cánh quạt máy bơm nước
    2 19217-657-023 Phốt bơm nước
    3 19220-KRJ-900 Nắp máy bơm nước (nắp 3 lỗ)
    4 19226-KRJ-900 Ron bơm nước (sim 3 lỗ)
    5 19231-KGF-910 Trục máy bơm nước (ty bơm nước)
    6 19300-KGF-911 Bộ điều chỉnh nhiệt độ (van hằng nhiệt)
    7 19310-KRJ-900 Vỏ thân bộ điều nhiệt (thân luppe nước)
    8 19315-KPR-900 Nắp bộ điều chỉnh nhiệt độ (nắp luppe nước)
    9 19320-KTF-640 Tấm nắp nhiệt (giá bắt van hằng nhiệt)
    10 19346-KGF-910 Tấm ổ cắm điện từ (tai bắt van khí điện từ)
    11 19504-KRJ-900 Ống nước D 
    12 19507-MK4-000 kẹp vít (kẹp ống thông hơi)
    13 37870-KTF-641 Cảm biến nhiệt độ nước
    14 90441-706-000 Vòng đệm kín, 6mm
    15 90454-MC7-000 Vòng đệm 12mm (đĩa đặc biệt)
    16 90478-70000 Vòng đệm kín A 6mm
    17 91203-KK3-830 Đun nhỏ lửa 14x22x5 (phốt dầu)
    18 91307-PJ4-000 Vòng chữ O, 14,8x1,9 (sim o)
    19 94301-08140 Chốt chốt 8x14 (chốt định vị)
    20 94510-10000 Vòng chặn ngoài 10mm
    21 94520-26000 Vòng chặn bên trong 26mm (phanh cài trong)
    22 95701-060-1200 Vít bích, 6x12
    23 95701-060-2000 Vít đầu bích 6x20
    24 95701-060-2500 Vít bích, 6x25
    25 95701-060-3500 Vít bích, 6x35
    26 96001-060-1600 Vít lục giác có vòng đệm, 6x16
    27 96100-600-0000 Vòng bi hướng tâm 6000 (bạc đạn bơm nước)

     

    7/ Nắp Hộp Trục Khuỷu (Nắp Mâm Lửa)

      Mã Phụ Tùng Tên Tiếng Việt
    1 11330-KTF-640 Nắp bên phải (nắp mâm lửa)
    2 11394-KGF-911 Ron mâm lửa
    3 12361-KGF-305 Nút xả dầu, nắp xả dầu
    4 15421-107-000 Lưới lọc dầu
    5 15426-GE1-920 Lò xo lưới lọc dầu
    6 15651-KRJ-900 Que thăm dầu (ty thăm nhớt)
    7 19505-KGF-910 Ống nước E
    8 19507-KA3-830 Kẹp ống B
    9 90016-GAH-A00 Vít đặc biệt 6x27
    10 90084-KGF-910 Nắp thăm điện (ốc đồng điền mâm lửa)
    11 91203-KK3-830 Đun nhỏ lửa 14x22x5
    12 91303-MG7-003 Vòng chữ O 13,8x2,5
    13 91303-ZW9-000 Vòng chữ O 31,2x2,4
    14 91307-035-000 Vòng chữ O 18x3 Zb Dùng cho que thăm dầu
    15 94301-08140 Chốt chốt 8x14 (ắc gô mâm lửa)
    16 94520-24000 Vòng giữ vòng chặn bên trong 24mm
    17 95701-060-3500 Vít bích, 6x35
    18 95701-061-1500 Vít bích, 6x115
    19 95701-061-4000 Vít bích, 6x140


    8/ Máy Phát Điện

     

      Mã Phụ Tùng Tên Tiếng Việt
    1 28125-KGF-911 Bộ ly hợp một chiều bộ khởi động (côn khởi động)
    2 28126-KGF-911 Bộ ly hợp một chiều (đĩa bị khởi động)
    3 30300-KTF-640 Máy phát xung (bộ phát xung)
    4 31110-KRJ-901 Bánh đà (vô lăng mâm điện)
    5 31120-KTF-640 Stator (cuộn dây  phát điện)
    6 90005-896-000 Vít bích, 5x16
    7 90010-HF1-670 Vít ổ cắm lục giác, 8x18
    8 90203-KRJ-791 Đai ốc bích, 16x1.0
    9 90501-GBM-750 Đĩa 16mm
    10 91540-S30-003 Kẹp dây đai dây điện (151,5mm)
    11 96700-060-2800 Vít lục giác, vít ổ cắm lục giác, 6x28


    9/ Bơm Dầu

     

      Mã Phụ Tùng Tên Tiếng Việt
    1 15100-KCW-850 Bơm dầu
    2 15133-KGF-910 Bánh răng dẫn động, bơm dầu (27r)
    3 15141-KGF-911 Xích truyền động, bơm dầu (48r)
    4 15331-436-000 Rotor bơm dầu bên trong
    5 15332-436-000 Rotor bơm dầu bên ngoài
    6 15711-KGF-910 Bộ tách A dầu (tấm cách dầu a)
    7 15712-KGF-910 Bộ tách B dầu (tấm cách dầu b)
    8 92201-060-140A Vít Lục giác, 6x14
    9 93500-030-120A Vít đầu côn, 3x12
    10 94303-04065 Chốt chốt C 4x6.5
    11 94510-10000 Vòng chặn ngoài, 10mm
    12 95801-060-2500 Vít bích, 6x25


    10/ Khởi Động Máy

      Mã Phụ Tùng Tên Tiếng Việt
    1 28101-KGF-910 Bánh răng đầu ra khởi động (13r 54r)
    2 28102-KGF-910 Trục, bộ khởi động giảm tốc
    3 28110-KGF-910 Bánh răng bộ ly hợp khởi động (59r)
    4 31200-KTF-981 Củ khởi đầu (củ đề)
    5 31201-KPC-D51 Bộ chổi than A
    6 31202-KPC-D51 Bộ chổi than B
    7 31203-KPC-D51 Giá đựng cọ
    8 31204-MEW-921 Lò xo chổi than
    9 31205-KPC-D51 Bộ vít
    10 31206-MEW-921 Vít kẹp
    11 31207-HP5-601 Nhẫn
    12 31208-MEW-921 Chất cách điện
    13 31209-MEW-921 Dừng lại, kết nối
    14 31210-MEW-921 Đĩa
    15 32413-KTF-980 Cáp ngầm, ắc quy khởi động
    16 90071-MB0-000 Đai ốc 6mm
    17 91312-MG7-003 Vòng chữ O, 24,4x3,1 (arai)
    18 91320-MB0-000 Vòng chữ O
    19 91540-S30-003 Kẹp, dây đai dây điện (151,5mm)
    20 93892-050-1208 Vít có vòng đệm, 5x12
    21 95701-060-2500 Vít bích, 6x25


    11/ Hộp Số

     

     
    2025 Copyright SH TẤN TÀI. Design by Asia